Có 2 kết quả:
逃学 táo xué ㄊㄠˊ ㄒㄩㄝˊ • 逃學 táo xué ㄊㄠˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play truant
(2) to cut classes
(2) to cut classes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play truant
(2) to cut classes
(2) to cut classes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0